Có 3 kết quả:
抽气 chōu qì ㄔㄡ ㄑㄧˋ • 抽氣 chōu qì ㄔㄡ ㄑㄧˋ • 抽泣 chōu qì ㄔㄡ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to draw air out
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to draw air out
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sob spasmodically
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh